TT | Tên bài | Số tiết LT | Số tiết LS |
---|---|---|---|
1 | Chấn thương và vết thương bụng | 2 | 3 |
2 | Thủng ổ loét dạ dày tá tràng | 1 | 3 |
3 | Hẹp môn vị | 1 | 2 |
4 | Ung thư dạ dày | 1 | 3 |
5 | Viêm ruột thừa | 2 | 3 |
6 | Tắc ruột | 2 | 3 |
7 | Ung thư đại tràng | 2 | 3 |
8 | Sỏi mật | 2 | 3 |
9 | Ung thư gan | 1 | 2 |
10 | Thoát vị bẹn đùi | 2 | 2 |
11 | Trĩ, rò hậu môn | 2 | 2 |
12 | Vết thương mạch máu | 2 | 2 |
13 | Phình động mạch | 1 | 2 |
14 | Chấn thương và vết thương ngực | 2 | 2 |
15 | Tắc động mạch cấp tính | 1 | 2 |
16 | Vỡ niệu đạo | 1 | 2 |
17 | Bướu lành tuyến tiền liệt | 2 | 2 |
18 | Sỏi tiết niệu | 2 | 2 |
19 | Chấn thương thận kín | 1 | 2 |