| TT | Tên bài | Số tiết LT | Số tiết LS |
|---|---|---|---|
| 1 | Đại cương gãy xương | 1 | 3 |
| 2 | Đại cương trật khớp | 1 | 3 |
| 3 | Xử trí vết thương phần mềm | 1 | 3 |
| 4 | Gãy xương hở | 1 | 3 |
| 5 | Bỏng | 1 | 3 |
| 6 | Viêm tủy xương-viêm xương chấn thương | 1 | 3 |
| 7 | Gãy 2 xương cẳng tay | 1 | 3 |
| 8 | Gãy xương cánh tay | 1 | 3 |
| 9 | Gãy 2 xương cẳng chân | 1 | 3 |
| 10 | Gãy thân xương đùi | 1 | 3 |
| 11 | Chấn thương sọ não | 1 | 3 |
| 12 | Vết thương sọ não | 1 | 3 |
| 13 | Đại cương u não | 1 | 3 |
| 14 | Đại cương u tủy | 1 | 3 |
| 15 | Chấn thương cột sống | 1 | 3 |