TT |
Tên bài |
Số tiết LT |
Số tiết LS |
1 |
Chấn thương và vết thương bụng |
0 |
0 |
2 |
Viêm ruột thừa |
0 |
0 |
3 |
Tắc ruột |
0 |
0 |
4 |
Ung thư đại tràng - trực tràng |
0 |
0 |
5 |
Sỏi ống mật chủ |
0 |
0 |
6 |
Áp xe hậu môn-TT và rò HM-TT |
0 |
0 |
7 |
Trĩ và nứt hậu môn |
0 |
0 |
8 |
Thoát vị bẹn, thoát vị đùi |
0 |
0 |
9 |
Viêm phúc mạc |
0 |
0 |
10 |
Lồng ruột trẻ bú mẹ |
0 |
0 |
11 |
Dị tật hậu môn - trực tràng |
0 |
0 |
12 |
Giãn đại tràng bẩm sinh |
0 |
0 |
13 |
Biến chứng loét DD-TT |
0 |
0 |
14 |
Kiểm tra giữa kỳ |
0 |
0 |
15 |
Thi cuối kỳ |
0 |
0 |
16 |
Giao ban tua trực |
0 |
0 |
17 |
Bình bệnh án |
0 |
0 |
18 |
bệnh lý hậu môn trực tràng |
1 |
5 |
19 |
giao ban bệnh mổ phiên và cấp cứu |
0 |
2 |
20 |
bệnh án K dạ dày |
0 |
1 |
21 |
giao ban bệnh mổ phiên và cấp cứu |
0 |
1 |
22 |
bệnh án k đại tràng |
0 |
1 |
23 |
bệnh lý hậu môn trực tràng |
0 |
1 |
24 |
bệnh án viêm ruột thừa |
0 |
1 |
25 |
bệnh án sỏi túi mật |
0 |
1 |
26 |
bệnh án k trực tràng |
0 |
0 |
27 |
bệnh án áp xe hậu môn |
0 |
0 |
28 |
Bệnh án Lồng ruột cấp nhũ nhi |
0 |
4 |