TT |
Tên bài |
Số tiết LT |
Số tiết LS |
1 |
Viêm phổi cộng đồng |
0 |
5 |
2 |
Thoái hoá khớp |
0 |
5 |
3 |
Suy hô hấp |
0 |
5 |
4 |
Bệnh mạch vành |
0 |
5 |
5 |
Xuất huyết tiêu hoá |
0 |
5 |
6 |
Bệnh thận mạn |
0 |
5 |
7 |
Bệnh đái tháo đường |
0 |
5 |
8 |
Thiếu máu thiếu sắt |
0 |
5 |
9 |
Tăng huyết áp |
0 |
5 |
10 |
Hen phế quản |
0 |
5 |
11 |
Hội chứng thận hư |
0 |
5 |
12 |
Bệnh gút |
0 |
5 |
13 |
Phù phổi cấp |
0 |
5 |
14 |
ITP/Hemophilia |
0 |
5 |
15 |
Biến chứng đại tháo đường |
0 |
5 |
16 |
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính |
0 |
5 |
17 |
Bệnh bạch cầu |
0 |
5 |
18 |
Viêm tuỵ cấp |
0 |
5 |
19 |
Bệnh lý tuyến giáp |
0 |
5 |
20 |
Viêm khớp dạng thấp |
0 |
5 |
21 |
Rối loạn nhịp tim |
0 |
5 |
22 |
Bệnh lý màng phổi |
0 |
5 |
23 |
Xơ gan |
0 |
5 |
24 |
Bệnh lý tuyến thượng thận |
0 |
5 |
25 |
Suy tim |
0 |
5 |
26 |
Choáng |
0 |
5 |
27 |
Thallasemia |
0 |
5 |
28 |
Ngộ độc/Rắn độc cắn |
0 |
5 |
29 |
Nhiễm trùng tiểu |
0 |
5 |
30 |
Loãng xương |
0 |
5 |