| TT | Tên bài | Số tiết LT | Số tiết LS |
|---|---|---|---|
| 1 | Suy hô hấp cấp | 2 | 9 |
| 2 | Choáng | 2 | 6 |
| 3 | Rắn độc cắn | 1 | 6 |
| 4 | Chẩn đoán và xử trí ngộ độc | 1 | 9 |
| 5 | Ngộ độc thuốc trừ sâu nhóm kháng men Cholinesterase | 1 | 6 |
| 6 | Suy tủy | 1 | 3 |
| 7 | Suy thận cấp | 0 | 0 |
| 8 | Phù phổi cấp | 0 | 0 |
| 9 | Suy hô hấp | 0 | 5 |
| 10 | Ngộ độc cấp | 0 | 5 |
| 11 | Choáng | 0 | 0 |
| 12 | Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch/hemophilia | 4 | 12 |
| 13 | Bệnh bạch cầu cấp | 3 | 9 |
| 14 | Bệnh Thalassemia | 2 | 6 |
| 15 | Suy tủy | 2 | 6 |
| 16 | Thiếu máu dinh dưỡng (sắt) | 2 | 6 |
| 17 | Bạch cầu mạn dòng tủy | 1 | 4 |
| 18 | Xuất huyết giảm tiểu cầu/Hemophilia | 2 | 4 |
| 19 | Bệnh bạch cầu cấp | 1 | 4 |
| 20 | Bệnh Thalassemia | 2 | 4 |
| 21 | Suy tủy/Thiếu máu thiếu sắt | 2 | 4 |