TT |
Tên bài |
Số tiết LT |
Số tiết LS |
1 |
Loét dạ dày tá tràng |
2 |
6 |
2 |
Xơ gan |
2 |
3 |
3 |
Viêm đại tràng mãn |
1 |
3 |
4 |
Viêm phổi |
1 |
6 |
5 |
Hen phế quản |
2 |
6 |
6 |
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính |
2 |
6 |
7 |
Tổng quan về các xương khớp |
2 |
6 |
8 |
Bệnh gút |
1 |
6 |
9 |
Thoái hóa khớp |
1 |
3 |
10 |
Loãng xương |
1 |
3 |
11 |
suy thận mạn |
1 |
1 |
12 |
Hội chứng thận hư |
1 |
1 |
13 |
Nhiễm trùng tiểu |
1 |
1 |
14 |
Bệnh cầu thận |
1 |
1 |
15 |
Thoái hóa khớp |
1 |
1 |
16 |
Loãng xương |
1 |
1 |
17 |
Gút |
1 |
1 |
18 |
viêm khớp dạng thấp |
1 |
1 |
19 |
suy hô hấp |
1 |
1 |
20 |
Choáng |
1 |
1 |
21 |
Ngộ độc nhóm kháng men |
1 |
1 |
22 |
Suy thận cấp |
1 |
1 |
23 |
Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch |
1 |
3 |
24 |
Các bệnh lý máu ác tính |
2 |
4 |
25 |
Các bệnh lý máu ác tính (bạch cầu cấp/mạn) |
2 |
4 |
26 |
Xuất huyết giảm tiểu cầu |
1 |
4 |