TT |
Tên bài |
Số tiết LT |
Số tiết LS |
1 |
Đái tháo đường |
2 |
3 |
2 |
Suy tim |
2 |
3 |
3 |
Tăng huyết áp |
2 |
3 |
4 |
Bệnh lý tuyến giáp |
2 |
3 |
5 |
Bệnh cầu thận |
2 |
3 |
6 |
Suy thận mạn |
2 |
3 |
7 |
Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch |
2 |
6 |
8 |
Thiếu máu dinh dưỡng (sắt) |
2 |
6 |
9 |
tăng huyết áp |
0 |
1 |
10 |
bệnh mạch vành |
0 |
1 |
11 |
suy tim |
0 |
1 |
12 |
rối loạn nhịp tim |
0 |
1 |
13 |
bệnh van tim |
0 |
1 |
14 |
xuất huyết tiêu hóa |
0 |
0 |
15 |
viêm loét DD-TT |
0 |
0 |
16 |
Xơ gan |
0 |
0 |
17 |
viêm tụy cấp |
0 |
0 |
18 |
bệnh lý đại tràng |
0 |
0 |
19 |
viêm phổi |
0 |
0 |
20 |
COPD |
0 |
0 |
21 |
Hen phế quản |
0 |
0 |
22 |
Bệnh lý màng phổi |
0 |
0 |
23 |
K phổi |
0 |
0 |
24 |
Đái tháo đường |
0 |
0 |
25 |
Biến chứng đái tháo đường |
0 |
0 |
26 |
Cường giáp |
0 |
0 |
27 |
Suy thượng thận |
0 |
0 |
28 |
Viêm loét dạ dày-TT |
1 |
1 |
29 |
Xuất huyết tiêu hóa |
1 |
1 |
30 |
Xơ gan |
1 |
1 |
31 |
bệnh mạch vành |
1 |
1 |
32 |
tăng huyết áp |
1 |
1 |
33 |
suy tim |
1 |
1 |
34 |
viêm phổi |
1 |
1 |
35 |
COPD |
1 |
1 |
36 |
Hen phế quản |
1 |
0 |
37 |
Đái tháo đường |
1 |
1 |
38 |
Cường giáp |
1 |
1 |
39 |
Bệnh lý thượng thận |
1 |
1 |
40 |
viêm tụy cấp |
1 |
1 |