TT | Khoa/Đối tượng SV | SL SV | Học phần |
---|---|---|---|
1 | Khoa Ngoại Tổng Quát | 54 | |
1. Y-A K37 (Nhóm: 17) | 3 | Ngoại bệnh lý I | |
2. Y-A K37 (Nhóm: 21) | 3 | Ngoại bệnh lý I | |
3. Y-A K37 (Nhóm: 13) | 3 | Ngoại bệnh lý I | |
4. Y-F K48 (Nhóm: 03) | 6 | Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1 | |
5. Y-F K48 (Nhóm: 07) | 9 | Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1 | |
6. Y-F K48 (Nhóm: 11) | 12 | Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1 | |
7. Y-F K46 (Nhóm: 01) | 6 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
8. Y-F K46 (Nhóm: 11) | 6 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
9. Y-F K46 (Nhóm: 18) | 6 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
Tổng số thực tập thực tế tại các Khoa |
54 | ||
Tổng số thực tập/tuần |
54 | (trừ lại các SV thực tập không hết tuần - nếu có) |