TT | Khoa/Đối tượng SV | SL SV | Học phần |
---|---|---|---|
1 | Khoa Xương khớp | 44 | |
1. Y-G K46 (Nhóm: 11) | 7 | Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 | |
2. Y-H K46 (Nhóm: 11) | 14 | Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 | |
3. YHDP K48 (Nhóm: 07) | 12 | Nội cơ sở II | |
4. Y-A K49 (Nhóm: 03) | 11 | TT. Nội cơ sở I-II | |
Tổng số thực tập thực tế tại các Khoa |
44 | ||
Tổng số thực tập/tuần |
44 | (trừ lại các SV thực tập không hết tuần - nếu có) |