TT | Khoa/Đối tượng SV | SL SV | Học phần |
---|---|---|---|
1 | Khoa Xương khớp | 69 | |
1. Y-F K48 (Nhóm: 06) | 12 | TT. Nội cơ sở I-II | |
2. Y-H K48 (Nhóm: 06) | 10 | TT. Nội cơ sở I-II | |
3. Y-B K35 (Nhóm: 01) | 33 | Nội bệnh lý III | |
4. Y-A K46 (Nhóm: 13) | 7 | Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 | |
5. Y-B K46 (Nhóm: 13) | 7 | Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 | |
Tổng số thực tập thực tế tại các Khoa |
69 | ||
Tổng số thực tập/tuần |
69 | (trừ lại các SV thực tập không hết tuần - nếu có) |