TT | Khoa/Đối tượng SV | SL SV | Học phần |
---|---|---|---|
1 | Khoa Tiêu hóa | 73 | |
1. Y-A K49 (Nhóm: 04) | 12 | TT. Nội cơ sở I-II | |
2. Y-A K47 (Nhóm: 05) | 14 | Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 | |
3. Y-C K46 (Nhóm: 10) | 7 | Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 | |
4. Y-D K46 (Nhóm: 10) | 8 | Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 | |
5. 11071 - CKI - Noi khoa A (Nhóm: 02) | 32 | TH Thận I | |
Tổng số thực tập thực tế tại các Khoa |
73 | ||
Tổng số thực tập/tuần |
73 | (trừ lại các SV thực tập không hết tuần - nếu có) |