TT | Khoa/Đối tượng SV | SL SV | Học phần |
---|---|---|---|
1 | Khoa Ngoại tổng quát | 98 | |
1. Y C K36 (Nhóm: 10) | 7 | Ngoại bệnh lý I | |
2. Y C K36 (Nhóm: 11) | 7 | Ngoại bệnh lý I | |
3. Y C K36 (Nhóm: 12) | 7 | Ngoại bệnh lý I | |
4. Y-B K37 (Nhóm: 10) | 10 | Ngoại cơ sở I | |
5. Y-B K37 (Nhóm: 11) | 10 | Ngoại cơ sở I | |
6. Y-B K37 (Nhóm: 12) | 10 | Ngoại cơ sở I | |
7. Y-C K48 (Nhóm: 10) | 10 | Ngoại cơ sở I | |
8. Y-C K48 (Nhóm: 11) | 10 | Ngoại cơ sở I | |
9. Y-C K48 (Nhóm: 12) | 9 | Ngoại cơ sở I | |
10. Y-C K46 (Nhóm: 17) | 9 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
11. Y-C K46 (Nhóm: 18) | 9 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
Tổng số thực tập thực tế tại các Khoa |
98 | ||
Tổng số thực tập/tuần |
98 | (trừ lại các SV thực tập không hết tuần - nếu có) |