TT | Khoa/Đối tượng SV | SL SV | Học phần |
---|---|---|---|
1 | Khoa Ngoại tổng quát | 62 | |
1. Y-A K37 (Nhóm: 21) | 3 | Ngoại bệnh lý I | |
2. Y-A K37 (Nhóm: 22) | 3 | Ngoại bệnh lý I | |
3. Y-A K37 (Nhóm: 24) | 3 | Ngoại bệnh lý I | |
4. Y-F K48 (Nhóm: 10) | 7 | Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1 | |
5. Y-G K49 (Nhóm: 09) | 9 | Ngoại cơ sở I | |
6. Y-G K49 (Nhóm: 10) | 10 | Ngoại cơ sở I | |
7. Y-G K49 (Nhóm: 12) | 10 | Ngoại cơ sở I | |
8. Y-F K46 (Nhóm: 15) | 6 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
9. Y-F K46 (Nhóm: 16) | 6 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
10. Y-F K46 (Nhóm: 21) | 5 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
Tổng số thực tập thực tế tại các Khoa |
62 | ||
Tổng số thực tập/tuần |
62 | (trừ lại các SV thực tập không hết tuần - nếu có) |