TT | Khoa/Đối tượng SV | SL SV | Học phần |
---|---|---|---|
1 | Khoa Ngoại tổng quát | 81 | |
1. Y-H K47 (Nhóm: 08) | 8 | Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1 | |
2. Y-A K37 (Nhóm: 30) | 4 | Ngoại bệnh lý I | |
3. Y-A K37 (Nhóm: 31) | 3 | Ngoại bệnh lý I | |
4. Y-A K37 (Nhóm: 32) | 3 | Ngoại bệnh lý I | |
5. Y-F K49 (Nhóm: 06) | 8 | Ngoại cơ sở I | |
6. Y-F K49 (Nhóm: 07) | 8 | Ngoại cơ sở I | |
7. Y-F K49 (Nhóm: 08) | 8 | Ngoại cơ sở I | |
8. Y-AD2 K49 (Nhóm: 06) | 4 | Ngoại cơ sở I | |
9. Y-AD2 K49 (Nhóm: 07) | 5 | Ngoại cơ sở I | |
10. Y-AD2 K49 (Nhóm: 08) | 5 | Ngoại cơ sở I | |
11. RHM-A K48 (Nhóm: 04) | 13 | Ngoại cơ sở | |
12. RHM-B K48 (Nhóm: 04) | 12 | Ngoại cơ sở | |
Tổng số thực tập thực tế tại các Khoa |
81 | ||
Tổng số thực tập/tuần |
81 | (trừ lại các SV thực tập không hết tuần - nếu có) |