TT | Khoa/Đối tượng SV | SL SV | Học phần |
---|---|---|---|
1 | Khoa Ngoại tổng quát | 97 | |
1. Y C K36 (Nhóm: 06) | 6 | Ngoại bệnh lý I | |
2. Y C K36 (Nhóm: 07) | 7 | Ngoại bệnh lý I | |
3. Y C K36 (Nhóm: 08) | 7 | Ngoại bệnh lý I | |
4. Y-B K37 (Nhóm: 06) | 10 | Ngoại cơ sở I | |
5. Y-B K37 (Nhóm: 07) | 10 | Ngoại cơ sở I | |
6. Y-B K37 (Nhóm: 08) | 9 | Ngoại cơ sở I | |
7. Y-C K48 (Nhóm: 06) | 10 | Ngoại cơ sở I | |
8. Y-C K48 (Nhóm: 07) | 10 | Ngoại cơ sở I | |
9. Y-C K48 (Nhóm: 08) | 9 | Ngoại cơ sở I | |
10. Y-C K46 (Nhóm: 11) | 10 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
11. Y-C K46 (Nhóm: 12) | 9 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
Tổng số thực tập thực tế tại các Khoa |
97 | ||
Tổng số thực tập/tuần |
97 | (trừ lại các SV thực tập không hết tuần - nếu có) |