TT | Khoa/Đối tượng SV | SL SV | Học phần |
---|---|---|---|
1 | Khoa Ngoại tổng quát | 82 | |
1. Y-A K37 (Nhóm: 18) | 3 | Ngoại bệnh lý I | |
2. Y-A K37 (Nhóm: 19) | 3 | Ngoại bệnh lý I | |
3. Y-A K37 (Nhóm: 20) | 3 | Ngoại bệnh lý I | |
4. Y-AD3 K49 (Nhóm: 05) | 6 | Ngoại cơ sở I | |
5. Y-AD3 K49 (Nhóm: 06) | 6 | Ngoại cơ sở I | |
6. Y-AD3 K49 (Nhóm: 08) | 6 | Ngoại cơ sở I | |
7. Y-F K48 (Nhóm: 08) | 9 | Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1 | |
8. Y-G K49 (Nhóm: 06) | 9 | Ngoại cơ sở I | |
9. Y-G K49 (Nhóm: 07) | 10 | Ngoại cơ sở I | |
10. Y-G K49 (Nhóm: 08) | 16 | Ngoại cơ sở I | |
11. Y-F K46 (Nhóm: 12) | 5 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
12. Y-F K46 (Nhóm: 13) | 6 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
Tổng số thực tập thực tế tại các Khoa |
82 | ||
Tổng số thực tập/tuần |
82 | (trừ lại các SV thực tập không hết tuần - nếu có) |