TT | Khoa/Đối tượng SV | SL SV | Học phần |
---|---|---|---|
1 | Khoa Ngoại chấn thương | 66 | |
1. Y-H K47 (Nhóm: 07) | 8 | Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1 | |
2. Y-A K37 (Nhóm: 01) | 3 | Ngoại bệnh lý II | |
3. Y-A K37 (Nhóm: 02) | 3 | Ngoại bệnh lý II | |
4. Y-A K37 (Nhóm: 03) | 3 | Ngoại bệnh lý II | |
5. Y-E K46 (Nhóm: 13) | 6 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
6. Y-E K49 (Nhóm: 05) | 9 | Ngoại cơ sở II | |
7. Y-E K49 (Nhóm: 06) | 10 | Ngoại cơ sở II | |
8. Y-AD3 K49 (Nhóm: 05) | 6 | Ngoại cơ sở II | |
9. Y-AD3 K49 (Nhóm: 06) | 6 | Ngoại cơ sở II | |
10. Y-AD3 K49 (Nhóm: 09) | 6 | Ngoại cơ sở II | |
11. Y-AD3 K49 (Nhóm: 10) | 6 | Ngoại cơ sở II | |
Tổng số thực tập thực tế tại các Khoa |
66 | ||
Tổng số thực tập/tuần |
66 | (trừ lại các SV thực tập không hết tuần - nếu có) |