TT | Khoa/Đối tượng SV | SL SV | Học phần |
---|---|---|---|
1 | Khoa Ngoại tổng quát | 132 | |
1. Y C K36 (Nhóm: 01) | 7 | Ngoại bệnh lý I | |
2. Y C K36 (Nhóm: 03) | 7 | Ngoại bệnh lý I | |
3. Y C K36 (Nhóm: 04) | 7 | Ngoại bệnh lý I | |
4. Y-B K37 (Nhóm: 01) | 10 | Ngoại cơ sở I | |
5. Y-B K37 (Nhóm: 03) | 11 | Ngoại cơ sở I | |
6. Y-B K37 (Nhóm: 04) | 10 | Ngoại cơ sở I | |
7. YHDP K48 (Nhóm: 02) | 5 | Ngoại cơ sở I | |
8. YHDP K48 (Nhóm: 03) | 7 | Ngoại cơ sở I | |
9. YHDP K48 (Nhóm: 04) | 7 | Ngoại cơ sở I | |
10. Y-C K48 (Nhóm: 01) | 10 | Ngoại cơ sở I | |
11. Y-C K48 (Nhóm: 03) | 10 | Ngoại cơ sở I | |
12. Y-C K48 (Nhóm: 04) | 10 | Ngoại cơ sở I | |
13. Y K48 AD1 (Nhóm: 02) | 5 | Ngoại cơ sở I | |
14. Y-C K46 (Nhóm: 03) | 8 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
15. Y-C K46 (Nhóm: 04) | 8 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
16. YHCT K47 (Nhóm: 01) | 10 | Ngoại bệnh lý YHHĐ | |
Tổng số thực tập thực tế tại các Khoa |
132 | ||
Tổng số thực tập/tuần |
132 | (trừ lại các SV thực tập không hết tuần - nếu có) |