TT | Khoa/Đối tượng SV | SL SV | Học phần |
---|---|---|---|
1 | Khoa Ngoại chấn thương | 90 | |
1. Y-B K36 (Nhóm: 01) | 6 | Ngoại bệnh lý II | |
2. Y-B K36 (Nhóm: 03) | 6 | Ngoại bệnh lý II | |
3. Y-B K36 (Nhóm: 04) | 6 | Ngoại bệnh lý II | |
4. Y-B K37 (Nhóm: 02) | 18 | Ngoại cơ sở II | |
5. Y-B K37 (Nhóm: 03) | 11 | Ngoại cơ sở II | |
6. Y-C K48 (Nhóm: 02) | 10 | Ngoại cơ sở II | |
7. Y-C K48 (Nhóm: 03) | 10 | Ngoại cơ sở II | |
8. Y K48 AD1 (Nhóm: 02) | 5 | Ngoại cơ sở II | |
9. Y-D K46 (Nhóm: 05) | 9 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
10. Y-D K46 (Nhóm: 06) | 9 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
Tổng số thực tập thực tế tại các Khoa |
90 | ||
Tổng số thực tập/tuần |
90 | (trừ lại các SV thực tập không hết tuần - nếu có) |