| TT | Khoa/Đối tượng SV | SL SV | Học phần |
|---|---|---|---|
| 1 | Khoa Nội tiết | 24 | |
| 1. YHDP-B K49 (Nhóm: 07) | 6 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 2. Y-C K38 (Nhóm: 07) | 7 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 3. Y-G K49 (Nhóm: 09) | 11 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 2 | Khoa Mắt-Tai mũi họng | 14 | |
| 1. Y-H K47 (Nhóm: 01) | 14 | Tai Mũi Họng | |
| 3 | Phòng điện trị liệu | ||
| 4 | Huyết học | 23 | |
| 1. YHDP-A K49 (Nhóm: 09) | 6 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 2. Y-D K38 (Nhóm: 09) | 6 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 3. Y-H K49 (Nhóm: 02) | 11 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 5 | Khoa Hô hấp | 28 | |
| 1. Y-C K48 (Nhóm: 03) (2 ngày, từ 22/12/2025 đến 23/12/2025) |
14 | Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 | |
| 2. Y-C K48 (Nhóm: 07) (3 ngày, từ 24/12/2025 đến 26/12/2025) |
14 | Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 | |
| 6 | Khoa Thận | 28 | |
| 1. Y-C K48 (Nhóm: 03) (3 ngày, từ 24/12/2025 đến 26/12/2025) |
14 | Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 | |
| 2. Y-C K48 (Nhóm: 07) (2 ngày, từ 22/12/2025 đến 23/12/2025) |
14 | Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 | |
| 7 | Khoa Cơ Xương Khớp | 26 | |
| 1. Y-C K48 (Nhóm: 04) (3 ngày, từ 24/12/2025 đến 26/12/2025) |
14 | Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 | |
| 2. Y-C K48 (Nhóm: 08) (3 ngày, từ 24/12/2025 đến 26/12/2025) |
12 | Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 | |
| 8 | Khoa Nội tiết | 26 | |
| 1. Y-C K48 (Nhóm: 04) (2 ngày, từ 22/12/2025 đến 23/12/2025) |
14 | Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 | |
| 2. Y-C K48 (Nhóm: 08) (2 ngày, từ 22/12/2025 đến 23/12/2025) |
12 | Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 | |
| 9 | Khoa Hồi sức tích cực - chống độc & Khoa cấp cứu | ||
| 10 | Khoa Hô hấp | 25 | |
| 1. Y-B K48 (Nhóm: 03) | 25 | Nhi khoa I-II | |
| 11 | Khoa Cấp cứu | ||
| 12 | Khoa Nội tim mạch | ||
| 13 | Hội trường Bộ môn | ||
| 14 | Khoa Phục hồi chức năng/ Phòng Vật lý trị liệu Người lớn (Tầng 2) | ||
| 15 | Khoa Nội (Tầng 3) | ||
| 16 | Khoa Ngoại thần kinh | 23 | |
| 1. Y-H K48 (Nhóm: 02) | 8 | Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1 | |
| 2. Y-H K46 (Nhóm: 06) | 10 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 3. Y-G K46 (Nhóm: 06) | 5 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 17 | Khoa Nội tổng hợp | ||
| 18 | Khoa TMH | ||
| 19 | Khoa RHM | ||
| 20 | Khoa Mắt | ||
| 21 | Khoa Ngoại thần kinh | 19 | |
| 1. YHCT-A K49 (Nhóm: 03) | 5 | Ngoại cơ sở II | |
| 2. Y-A K38 (Nhóm: 03) | 5 | Ngoại cơ sở II | |
| 3. Y-C K49 (Nhóm: 02) | 9 | Ngoại cơ sở II | |
| 22 | Khoa Ngoại tiết niệu | ||
| 23 | Khoa Ngoại tổng quát - lồng ngực | ||
| 24 | Khoa Chấn thương chỉnh hình | ||
| 25 | Khoa Y học cổ truyền | ||
| 26 | Khoa Nội thần kinh | ||
| 27 | Khoa truyền nhiễm | ||
| 28 | Khoa Nội Thận | ||
| 29 | Khoa Tiêu hoá | ||
| 30 | Khoa Nội tim mạch | ||
| 31 | Khoa Gây mê hồi sức | 10 | |
| 1. Y-G K47 (Nhóm: 02) | 10 | Gây mê hồi sức | |
| 32 | Hồi sức cấp cứu | ||
| 33 | Khoa nội khớp - hô hấp | ||
| 34 | Khoa Nội Tim mạch - lão học | ||
| 35 | Khoa Nội tiết | ||
| 36 | Nội tổng hợp | ||
| 37 | Xưởng chỉnh hình | ||
| 38 | Khoa Phục hồi chức năng | 82 | |
| 1. YHDP K47 (Nhóm: 01) | 41 | Phục hồi chức năng | |
| 2. YTCC K49 (Nhóm: 01) | 41 | Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng | |
| 39 | Khoa CĐHA | ||
| 40 | Khoa CĐHA | ||
| 41 | Khoa CĐHA | ||
| 42 | khoa cdha | ||
| 43 | Nhiễm - Sốt xuất huyết | ||
| 44 | Tim mạch - Thận - Huyết học | ||
| 45 | Khoa Tim mạch (Huyết học) | 58 | |
| 1. Y-A K48 (Nhóm: 01) | 25 | Nhi khoa I-II | |
| 2. Y-E K47 (Nhóm: 03) | 33 | Nhi khoa III | |
| 46 | Khoa Hóa sinh | ||
| 47 | Khoa xét nghiệm | ||
| 48 | Khoa xét nghiệm | ||
| 49 | Khoa xét nghiệm | ||
| 50 | Khoa xét nghiệm | ||
| 51 | BV Ung bướu | ||
| 52 | Khoa Tim mạch (Thận - tiết niệu) | ||
| 53 | Khoa Ung Bướu | 37 | |
| 1. Y-B K37 (Nhóm: 03) | 37 | Ung thư đại cương | |
| 54 | Khu lâm sàng | ||
| 55 | Khoa Phẫu thuật chỉnh hình - Buồng bệnh 4,5 (tầng 3) | ||
| 56 | Khoa Phục hồi chức năng/ Phòng Hoạt động trị liệu (Tầng 2) | ||
| 57 | Khoa Phục hồi chức năng/ Phòng Điều trị bằng các PT VLTL (Tầng 2) | ||
| 58 | Khoa Phục hồi chức năng/ Phòng Vật lý trị liệu Nhi (Tầng 2) | ||
| 59 | Khoa Xương Khớp | 27 | |
| 1. Y-D K48 (Nhóm: 03) (3 ngày, từ 24/12/2025 đến 26/12/2025) |
13 | Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 | |
| 2. Y-F K46 (Nhóm: 08) | 14 | Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 | |
| 60 | Khoa Ngoại lồng ngực | 43 | |
| 1. Y-G K48 (Nhóm: 04) | 9 | Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1 | |
| 2. YHCT-B K49 (Nhóm: 03) | 5 | Ngoại cơ sở I | |
| 3. Y-B K38 (Nhóm: 03) | 5 | Ngoại cơ sở I | |
| 4. Y-D K49 (Nhóm: 04) | 9 | Ngoại cơ sở I | |
| 5. Y-H K46 (Nhóm: 03) | 10 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 6. Y-G K46 (Nhóm: 03) | 5 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 61 | Phòng thực tập BM | ||
| 62 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | ||
| 63 | Quầy thuốc BHYT | ||
| 64 | Quầy thuốc phòng khám | ||
| 65 | Tủ thuốc bộ môn | ||
| 66 | Khoa Cấp cứu và Khám bệnh (Tầng 1) | ||
| 67 | Khoa Ngoại Thần Kinh | ||
| 68 | Khoa Ngoại niệu | ||
| 69 | Khoa Nhi sơ sinh | ||
| 70 | Khoa Dinh dưỡng | ||
| 71 | Phòng khám BSGĐ | ||
| 72 | phòng khám | 108 | |
| 1. Y-F K47 (Nhóm: 01) | 108 | Y học gia đình | |
| 73 | Khoa Ngoại Chấn thương Chỉnh Hình | ||
| 74 | Khoa Phẫu thuật chỉnh hình - Buồng bệnh 2,3 (Tầng 3) | ||
| 75 | Khoa Nội tổng hợp | ||
| 76 | Khoa sanh | ||
| 77 | Khoa cấp cứu | ||
| 78 | Khoa Mắt | 51 | |
| 1. Y-B K47 (Nhóm: 01) | 51 | Mắt | |
| 79 | Khoa Răng hàm mặt | ||
| 80 | Khoa Răng hàm mặt | ||
| 81 | Khoa YHCT | ||
| 82 | Khoa RHM | ||
| 83 | Khoa Mắt | 51 | |
| 1. Y-B K47 (Nhóm: 02) | 51 | Mắt | |
| 84 | Khoa Thần kinh | 34 | |
| 1. Y-C K47 (Nhóm: 01) | 34 | Thần kinh | |
| 85 | Khoa Y học cổ truyền | ||
| 86 | Khoa Nội tổng hợp | ||
| 87 | Khoa Nội tổng hợp | ||
| 88 | Khoa Truyền nhiễm | 57 | |
| 1. Y-A K46 (Nhóm: 02) | 57 | Truyền nhiễm | |
| 89 | Khoa Truyền nhiễm | 57 | |
| 1. Y-A K46 (Nhóm: 01) | 57 | Truyền nhiễm | |
| 90 | Khoa ICU | ||
| 91 | Khoa Lao kháng thuốc | ||
| 92 | Khoa Gây mê hồi sức | 25 | |
| 1. Y-G K47 (Nhóm: 05) | 25 | Gây mê hồi sức | |
| 93 | Khoa Gây mê hồi sức | 15 | |
| 1. Y-G K47 (Nhóm: 03) | 15 | Gây mê hồi sức | |
| 94 | Khoa Gây mê hồi sức | 25 | |
| 1. Y-G K47 (Nhóm: 04) | 25 | Gây mê hồi sức | |
| 95 | Khoa Gây mê hồi sức | 20 | |
| 1. Y-G K47 (Nhóm: 01) | 20 | Gây mê hồi sức | |
| 96 | Khoa Điều trị - Khám bệnh | 113 | |
| 1. Y-B K37 (Nhóm: 01) | 113 | Tâm thần | |
| 97 | Khoa Ngoại niệu | 48 | |
| 1. Y-H K48 (Nhóm: 01) | 8 | Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1 | |
| 2. YHCT-A K49 (Nhóm: 02) | 5 | Ngoại cơ sở II | |
| 3. Y-A K38 (Nhóm: 02) | 5 | Ngoại cơ sở II | |
| 4. Y-C K49 (Nhóm: 03) | 9 | Ngoại cơ sở II | |
| 5. Y-H K46 (Nhóm: 01) | 10 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 6. Y-G K46 (Nhóm: 01) | 5 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 7. RHM-A K48 (Nhóm: 02) | 6 | Bệnh học ngoại khoa | |
| 98 | Khoa Xương khớp | ||
| 99 | Khoa Nội tim mạch can thiệp - Thần kinh | ||
| 100 | Khoa Cấp cứu | ||
| 101 | Khoa Cấp cứu | 32 | |
| 1. YHDP-A K49 (Nhóm: 01) | 5 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 2. Y-D K38 (Nhóm: 01) | 11 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 3. Y-H K49 (Nhóm: 03) | 11 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 4. YHCT K37 (Nhóm: 01) | 5 | TT. Nội cơ sở II | |
| 102 | Khoa Ngũ quan | ||
| 103 | Khoa Nội Nhi | ||
| 104 | Khoa Ngoại Phụ | ||
| 105 | Khoa Nội tổng hợp | ||
| 106 | BV Tai Mũi Họng | 30 | |
| 1. Y-H K47 (Nhóm: 04) | 30 | Tai Mũi Họng | |
| 107 | Khoa Lao | 104 | |
| 1. Y-A K37 (Nhóm: 01) | 104 | Lao | |
| 108 | Khoa Bệnh phổi không lao | ||
| 109 | Khoa tim mạch | ||
| 110 | Khoa Nội tổng hợp | ||
| 111 | Khoa Ngoại tổng quát | 24 | |
| 1. Y-H K48 (Nhóm: 04) | 8 | Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1 | |
| 2. Y-H K48 (Nhóm: 08) | 9 | Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1 | |
| 3. Y-H K48 (Nhóm: 11) | 7 | Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1 | |
| 112 | Khoa Ngoại chấn thương | 21 | |
| 1. Y-H K48 (Nhóm: 03) | 7 | Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1 | |
| 2. Y-H K48 (Nhóm: 07) | 8 | Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1 | |
| 3. Y-H K48 (Nhóm: 12) | 6 | Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1 | |
| 113 | Khoa Sản | 48 | |
| 1. Y-E K48 (Nhóm: 01) | 24 | Phụ sản I-II | |
| 2. Y-E K48 (Nhóm: 03) | 24 | Phụ sản I-II | |
| 114 | Khoa Nhi | 48 | |
| 1. Y-A K48 (Nhóm: 03) | 24 | Nhi khoa I-II | |
| 2. Y-A K48 (Nhóm: 04) | 24 | Nhi khoa I-II | |
| 115 | Khoa Nội lão | 24 | |
| 1. YHDP-B K49 (Nhóm: 06) | 6 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 2. Y-C K38 (Nhóm: 06) | 6 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 3. Y-G K49 (Nhóm: 08) | 12 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 116 | Khoa tim mạch | 52 | |
| 1. YHDP-B K49 (Nhóm: 04) | 6 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 2. Y-C K38 (Nhóm: 04) | 7 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 3. Y-C K48 (Nhóm: 02) | 13 | Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 | |
| 4. Y-G K49 (Nhóm: 06) | 11 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 5. Y-F K46 (Nhóm: 04) | 15 | Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 | |
| 117 | Khoa Tiêu hóa | 64 | |
| 1. YHDP-B K49 (Nhóm: 03) | 6 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 2. Y-C K38 (Nhóm: 03) | 8 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 3. Y-C K48 (Nhóm: 01) | 25 | Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 | |
| 4. Y-G K49 (Nhóm: 05) | 11 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 5. Y-F K46 (Nhóm: 02) | 14 | Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 | |
| 118 | Khoa Nội thần kinh | 91 | |
| 1. Y-C K47 (Nhóm: 02) | 67 | Thần kinh | |
| 2. YHDP-B K49 (Nhóm: 02) | 6 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 3. Y-C K38 (Nhóm: 02) | 7 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 4. Y-G K49 (Nhóm: 04) | 11 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 119 | Khoa Nội thận | 52 | |
| 1. YHDP-B K49 (Nhóm: 08) | 7 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 2. Y-C K38 (Nhóm: 08) | 7 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 3. Y-D K48 (Nhóm: 04) (3 ngày, từ 24/12/2025 đến 26/12/2025) |
12 | Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 | |
| 4. Y-G K49 (Nhóm: 01) | 12 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 5. Y-F K46 (Nhóm: 05) | 14 | Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 | |
| 120 | Khoa Nội tiết | 26 | |
| 1. Y-D K48 (Nhóm: 03) (2 ngày, từ 22/12/2025 đến 23/12/2025) |
13 | Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 | |
| 2. Y-F K46 (Nhóm: 07) | 13 | Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 | |
| 121 | Khoa Huyết học | 73 | |
| 1. YHDP-B K49 (Nhóm: 09) | 6 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 2. Y-C K38 (Nhóm: 09) | 7 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 3. Y-D K48 (Nhóm: 01) | 13 | Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 | |
| 4. Y-G K49 (Nhóm: 02) | 12 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 5. Y-F K46 (Nhóm: 06) | 14 | Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 | |
| 6. Y D K36 (Nhóm: 04) | 21 | Nội bệnh lý IV | |
| 122 | Khoa Ngoại tổng quát | 103 | |
| 1. Y-G K48 (Nhóm: 05) | 9 | Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1 | |
| 2. YHCT-B K49 (Nhóm: 05) | 6 | Ngoại cơ sở I | |
| 3. YHCT-B K49 (Nhóm: 06) | 5 | Ngoại cơ sở I | |
| 4. YHCT-B K49 (Nhóm: 08) | 6 | Ngoại cơ sở I | |
| 5. Y-B K38 (Nhóm: 05) | 5 | Ngoại cơ sở I | |
| 6. Y-B K38 (Nhóm: 06) | 5 | Ngoại cơ sở I | |
| 7. Y-B K38 (Nhóm: 08) | 5 | Ngoại cơ sở I | |
| 8. Y-D K49 (Nhóm: 05) | 9 | Ngoại cơ sở I | |
| 9. Y-D K49 (Nhóm: 06) | 9 | Ngoại cơ sở I | |
| 10. Y-D K49 (Nhóm: 07) | 8 | Ngoại cơ sở I | |
| 11. Y-H K46 (Nhóm: 11) | 10 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 12. Y-H K46 (Nhóm: 12) | 10 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 13. Y-G K46 (Nhóm: 11) | 5 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 14. Y-G K46 (Nhóm: 12) | 5 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 15. RHM-A K48 (Nhóm: 05) | 6 | Bệnh học ngoại khoa | |
| 123 | Khoa Ngoại thần kinh | 55 | |
| 1. Y-H K48 (Nhóm: 06) | 7 | Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1 | |
| 2. YHCT-A K49 (Nhóm: 08) | 5 | Ngoại cơ sở II | |
| 3. Y-A K38 (Nhóm: 08) | 6 | Ngoại cơ sở II | |
| 4. Y-C K49 (Nhóm: 06) | 9 | Ngoại cơ sở II | |
| 5. Y-H K46 (Nhóm: 14) | 10 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 6. Y-G K46 (Nhóm: 14) | 5 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 7. RHM-A K48 (Nhóm: 04) | 6 | Bệnh học ngoại khoa | |
| 8. RHM-A K48 (Nhóm: 08) | 7 | Bệnh học ngoại khoa | |
| 124 | Khoa Ngoại niệu | 46 | |
| 1. Y-H K48 (Nhóm: 05) | 7 | Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1 | |
| 2. YHCT-A K49 (Nhóm: 06) | 5 | Ngoại cơ sở II | |
| 3. Y-A K38 (Nhóm: 06) | 5 | Ngoại cơ sở II | |
| 4. Y-C K49 (Nhóm: 08) | 8 | Ngoại cơ sở II | |
| 5. Y-H K46 (Nhóm: 08) | 9 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 6. Y-G K46 (Nhóm: 08) | 5 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 7. RHM-A K48 (Nhóm: 06) | 7 | Bệnh học ngoại khoa | |
| 125 | Khoa Ngoại lồng ngực | 41 | |
| 1. Y-G K48 (Nhóm: 08) | 9 | Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1 | |
| 2. YHCT-B K49 (Nhóm: 07) | 5 | Ngoại cơ sở I | |
| 3. Y-B K38 (Nhóm: 07) | 4 | Ngoại cơ sở I | |
| 4. Y-D K49 (Nhóm: 08) | 8 | Ngoại cơ sở I | |
| 5. Y-H K46 (Nhóm: 09) | 10 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 6. Y-G K46 (Nhóm: 09) | 5 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 126 | Khoa Ngoại chấn thương | 67 | |
| 1. Y-G K48 (Nhóm: 07) | 8 | Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1 | |
| 2. YHCT-A K49 (Nhóm: 05) | 5 | Ngoại cơ sở II | |
| 3. YHCT-A K49 (Nhóm: 07) | 5 | Ngoại cơ sở II | |
| 4. Y-A K38 (Nhóm: 05) | 5 | Ngoại cơ sở II | |
| 5. Y-A K38 (Nhóm: 07) | 5 | Ngoại cơ sở II | |
| 6. Y-C K49 (Nhóm: 05) | 9 | Ngoại cơ sở II | |
| 7. Y-C K49 (Nhóm: 07) | 9 | Ngoại cơ sở II | |
| 8. Y-H K46 (Nhóm: 13) | 10 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 9. Y-G K46 (Nhóm: 13) | 5 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 10. RHM-A K48 (Nhóm: 07) | 6 | Bệnh học ngoại khoa | |
| 127 | Khoa Tai Mũi Họng | 31 | |
| 1. Y-H K47 (Nhóm: 02) | 31 | Tai Mũi Họng | |
| 128 | Khoa Sản | 49 | |
| 1. Y-E K48 (Nhóm: 02) | 24 | Phụ sản I-II | |
| 2. Y-A K47 (Nhóm: 02) | 25 | Phụ sản III | |
| 129 | Khoa Hồi sức tích cực | 48 | |
| 1. Y-D K48 (Nhóm: 02) | 13 | Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 | |
| 2. Y-F K46 (Nhóm: 01) | 14 | Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 | |
| 3. Y D K36 (Nhóm: 03) | 21 | Nội bệnh lý IV | |
| 130 | Khoa Nội hô hấp | 51 | |
| 1. YHDP-B K49 (Nhóm: 05) | 6 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 2. Y-C K38 (Nhóm: 05) | 7 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 3. Y-D K48 (Nhóm: 04) (2 ngày, từ 22/12/2025 đến 23/12/2025) |
12 | Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 | |
| 4. Y-G K49 (Nhóm: 07) | 11 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 5. Y-F K46 (Nhóm: 03) | 15 | Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 | |
| 131 | Khoa Xương khớp | 56 | |
| 1. YHDP-A K49 (Nhóm: 06) | 6 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 2. Y-D K38 (Nhóm: 06) | 7 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 3. Y-D K48 (Nhóm: 07) (3 ngày, từ 24/12/2025 đến 26/12/2025) |
13 | Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 | |
| 4. Y-H K49 (Nhóm: 08) | 11 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 5. Y-E K46 (Nhóm: 08) | 14 | Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 | |
| 6. YHCT K37 (Nhóm: 04) | 5 | TT. Nội cơ sở II | |
| 132 | Khoa tim mạch | 49 | |
| 1. YHDP-A K49 (Nhóm: 04) | 5 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 2. Y-D K38 (Nhóm: 04) | 6 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 3. Y-C K48 (Nhóm: 06) | 13 | Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 | |
| 4. Y-H K49 (Nhóm: 06) | 11 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 5. Y-E K46 (Nhóm: 04) | 14 | Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 | |
| 133 | Khoa Tiêu hóa | 55 | |
| 1. YHDP-A K49 (Nhóm: 03) | 5 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 2. Y-D K38 (Nhóm: 03) | 10 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 3. Y-C K48 (Nhóm: 05) | 13 | Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 | |
| 4. Y-H K49 (Nhóm: 05) | 11 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 5. Y-E K46 (Nhóm: 02) | 16 | Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 | |
| 134 | Khoa Nội thần kinh | 62 | |
| 1. Y-C K47 (Nhóm: 03) | 34 | Thần kinh | |
| 2. YHDP-A K49 (Nhóm: 02) | 6 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 3. Y-D K38 (Nhóm: 02) | 7 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 4. Y-H K49 (Nhóm: 04) | 11 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 5. YHCT K37 (Nhóm: 03) | 4 | TT. Nội cơ sở II | |
| 135 | Khoa Nội thận | 50 | |
| 1. YHDP-A K49 (Nhóm: 08) | 5 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 2. Y-D K38 (Nhóm: 08) | 7 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 3. Y-D K48 (Nhóm: 08) (3 ngày, từ 24/12/2025 đến 26/12/2025) |
14 | Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 | |
| 4. Y-H K49 (Nhóm: 01) | 11 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 5. Y-E K46 (Nhóm: 05) | 13 | Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 | |
| 136 | Khoa Nội tiết | 56 | |
| 1. YHDP-A K49 (Nhóm: 07) | 5 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 2. Y-D K38 (Nhóm: 07) | 9 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 3. Y-D K48 (Nhóm: 07) (2 ngày, từ 22/12/2025 đến 23/12/2025) |
13 | Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 | |
| 4. Y-H K49 (Nhóm: 09) | 11 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 5. Y-E K46 (Nhóm: 07) | 13 | Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 | |
| 6. YHCT K37 (Nhóm: 02) | 5 | TT. Nội cơ sở II | |
| 137 | Khoa Ngoại tổng quát | 102 | |
| 1. Y-G K48 (Nhóm: 09) | 8 | Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1 | |
| 2. YHCT-B K49 (Nhóm: 09) | 5 | Ngoại cơ sở I | |
| 3. YHCT-B K49 (Nhóm: 10) | 6 | Ngoại cơ sở I | |
| 4. YHCT-B K49 (Nhóm: 12) | 6 | Ngoại cơ sở I | |
| 5. Y-B K38 (Nhóm: 09) | 5 | Ngoại cơ sở I | |
| 6. Y-B K38 (Nhóm: 10) | 4 | Ngoại cơ sở I | |
| 7. Y-B K38 (Nhóm: 12) | 4 | Ngoại cơ sở I | |
| 8. Y-D K49 (Nhóm: 09) | 8 | Ngoại cơ sở I | |
| 9. Y-D K49 (Nhóm: 10) | 9 | Ngoại cơ sở I | |
| 10. Y-D K49 (Nhóm: 11) | 9 | Ngoại cơ sở I | |
| 11. Y-H K46 (Nhóm: 18) | 10 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 12. Y-H K46 (Nhóm: 19) | 11 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 13. Y-G K46 (Nhóm: 18) | 5 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 14. Y-G K46 (Nhóm: 19) | 5 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 15. RHM-A K48 (Nhóm: 09) | 7 | Bệnh học ngoại khoa | |
| 138 | Khoa Ngoại thần kinh | 49 | |
| 1. Y-H K48 (Nhóm: 10) | 8 | Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1 | |
| 2. YHCT-A K49 (Nhóm: 11) | 5 | Ngoại cơ sở II | |
| 3. Y-A K38 (Nhóm: 11) | 5 | Ngoại cơ sở II | |
| 4. Y-C K49 (Nhóm: 10) | 9 | Ngoại cơ sở II | |
| 5. Y-H K46 (Nhóm: 21) | 10 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 6. Y-G K46 (Nhóm: 21) | 5 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 7. RHM-A K48 (Nhóm: 12) | 7 | Bệnh học ngoại khoa | |
| 139 | Khoa Ngoại niệu | 49 | |
| 1. Y-H K48 (Nhóm: 09) | 8 | Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1 | |
| 2. YHCT-A K49 (Nhóm: 10) | 5 | Ngoại cơ sở II | |
| 3. Y-A K38 (Nhóm: 10) | 5 | Ngoại cơ sở II | |
| 4. Y-C K49 (Nhóm: 11) | 9 | Ngoại cơ sở II | |
| 5. Y-H K46 (Nhóm: 15) | 10 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 6. Y-G K46 (Nhóm: 15) | 5 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 7. RHM-A K48 (Nhóm: 10) | 7 | Bệnh học ngoại khoa | |
| 140 | Khoa Ngoại lồng ngực | 42 | |
| 1. Y-G K48 (Nhóm: 12) | 8 | Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1 | |
| 2. YHCT-B K49 (Nhóm: 11) | 6 | Ngoại cơ sở I | |
| 3. Y-B K38 (Nhóm: 11) | 4 | Ngoại cơ sở I | |
| 4. Y-D K49 (Nhóm: 12) | 9 | Ngoại cơ sở I | |
| 5. Y-H K46 (Nhóm: 16) | 10 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 6. Y-G K46 (Nhóm: 16) | 5 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 141 | Khoa Ngoại chấn thương | 68 | |
| 1. Y-G K48 (Nhóm: 11) | 7 | Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1 | |
| 2. YHCT-A K49 (Nhóm: 09) | 6 | Ngoại cơ sở II | |
| 3. YHCT-A K49 (Nhóm: 12) | 6 | Ngoại cơ sở II | |
| 4. Y-A K38 (Nhóm: 09) | 5 | Ngoại cơ sở II | |
| 5. Y-A K38 (Nhóm: 12) | 5 | Ngoại cơ sở II | |
| 6. Y-C K49 (Nhóm: 09) | 9 | Ngoại cơ sở II | |
| 7. Y-C K49 (Nhóm: 12) | 8 | Ngoại cơ sở II | |
| 8. Y-H K46 (Nhóm: 20) | 10 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 9. Y-G K46 (Nhóm: 20) | 5 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 10. RHM-A K48 (Nhóm: 11) | 7 | Bệnh học ngoại khoa | |
| 142 | Khoa Tai Mũi Họng | ||
| 143 | Khoa Hồi sức tích cực | 49 | |
| 1. Y-D K48 (Nhóm: 06) | 13 | Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 | |
| 2. Y-E K46 (Nhóm: 01) | 14 | Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 | |
| 3. Y D K36 (Nhóm: 01) | 22 | Nội bệnh lý IV | |
| 144 | Khoa Nội hô hấp | 53 | |
| 1. YHDP-A K49 (Nhóm: 05) | 6 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 2. Y-D K38 (Nhóm: 05) | 8 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 3. Y-D K48 (Nhóm: 08) (2 ngày, từ 22/12/2025 đến 23/12/2025) |
14 | Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 | |
| 4. Y-H K49 (Nhóm: 07) | 11 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 5. Y-E K46 (Nhóm: 03) | 14 | Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 | |
| 145 | Khoa Ngoại tổng quát | 103 | |
| 1. Y-G K48 (Nhóm: 01) | 10 | Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1 | |
| 2. YHCT-B K49 (Nhóm: 01) | 6 | Ngoại cơ sở I | |
| 3. YHCT-B K49 (Nhóm: 02) | 6 | Ngoại cơ sở I | |
| 4. YHCT-B K49 (Nhóm: 04) | 6 | Ngoại cơ sở I | |
| 5. Y-B K38 (Nhóm: 01) | 4 | Ngoại cơ sở I | |
| 6. Y-B K38 (Nhóm: 02) | 4 | Ngoại cơ sở I | |
| 7. Y-B K38 (Nhóm: 04) | 5 | Ngoại cơ sở I | |
| 8. Y-D K49 (Nhóm: 01) | 8 | Ngoại cơ sở I | |
| 9. Y-D K49 (Nhóm: 02) | 8 | Ngoại cơ sở I | |
| 10. Y-D K49 (Nhóm: 03) | 8 | Ngoại cơ sở I | |
| 11. Y-H K46 (Nhóm: 04) | 11 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 12. Y-H K46 (Nhóm: 05) | 11 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 13. Y-G K46 (Nhóm: 04) | 5 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 14. Y-G K46 (Nhóm: 05) | 5 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 15. RHM-A K48 (Nhóm: 01) | 6 | Bệnh học ngoại khoa | |
| 146 | Khoa Ngoại thần kinh | ||
| 147 | Khoa Ngoại chấn thương | 71 | |
| 1. Y-G K48 (Nhóm: 03) | 9 | Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1 | |
| 2. YHCT-A K49 (Nhóm: 01) | 4 | Ngoại cơ sở II | |
| 3. YHCT-A K49 (Nhóm: 04) | 5 | Ngoại cơ sở II | |
| 4. Y-A K38 (Nhóm: 01) | 5 | Ngoại cơ sở II | |
| 5. Y-A K38 (Nhóm: 04) | 5 | Ngoại cơ sở II | |
| 6. Y-C K49 (Nhóm: 01) | 8 | Ngoại cơ sở II | |
| 7. Y-C K49 (Nhóm: 04) | 8 | Ngoại cơ sở II | |
| 8. Y-H K46 (Nhóm: 02) | 10 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 9. Y-G K46 (Nhóm: 02) | 5 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 10. RHM-A K48 (Nhóm: 03) | 12 | Bệnh học ngoại khoa | |
| 148 | Khoa Sản | 51 | |
| 1. Y-E K48 (Nhóm: 04) | 24 | Phụ sản I-II | |
| 2. Y-A K47 (Nhóm: 01) | 27 | Phụ sản III | |
| 149 | Khoa Hồi sức | ||
| 150 | Khoa Cấp cứu | 23 | |
| 1. YHDP-B K49 (Nhóm: 01) | 6 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 2. Y-C K38 (Nhóm: 01) | 6 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 3. Y-G K49 (Nhóm: 03) | 11 | TT. Nội cơ sở I-II | |
| 151 | Khoa Vô sinh | ||
| 152 | Khoa Sản bệnh | 41 | |
| 1. Y-F K48 (Nhóm: 02) | 26 | Phụ sản I-II | |
| 2. Y-A K47 (Nhóm: 05) | 15 | Phụ sản III | |
| 153 | Khoa Phụ | 41 | |
| 1. Y-F K48 (Nhóm: 03) | 25 | Phụ sản I-II | |
| 2. Y-A K47 (Nhóm: 04) | 16 | Phụ sản III | |
| 154 | Khoa khám bệnh | 40 | |
| 1. Y-F K48 (Nhóm: 04) | 25 | Phụ sản I-II | |
| 2. Y-A K47 (Nhóm: 03) | 15 | Phụ sản III | |
| 155 | Khoa Hậu sản | ||
| 156 | Khoa Hậu phẫu | 39 | |
| 1. Y-F K48 (Nhóm: 01) | 25 | Phụ sản I-II | |
| 2. Y-A K47 (Nhóm: 06) | 14 | Phụ sản III | |
| 157 | Khoa Tim mạch | 25 | |
| 1. Y-A K48 (Nhóm: 02) | 25 | Nhi khoa I-II | |
| 158 | Khoa Tiêu hóa | 25 | |
| 1. Y-B K48 (Nhóm: 01) | 25 | Nhi khoa I-II | |
| 159 | Khoa Tim mạch (Thận - Huyết học) | ||
| 160 | Khoa Sơ sinh | ||
| 161 | Khoa Truyền nhiễm | 58 | |
| 1. Y-B K48 (Nhóm: 02) | 24 | Nhi khoa I-II | |
| 2. Y-E K47 (Nhóm: 02) | 34 | Nhi khoa III | |
| 162 | Khoa Ngoại Tổng Quát | 74 | |
| 1. Y-G K48 (Nhóm: 02) | 9 | Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1 | |
| 2. Y-G K48 (Nhóm: 06) | 9 | Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1 | |
| 3. Y-G K48 (Nhóm: 10) | 8 | Ngoại bệnh lý I.1-II.1-III.1 | |
| 4. Y-H K46 (Nhóm: 07) | 11 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 5. Y-H K46 (Nhóm: 10) | 11 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 6. Y-H K46 (Nhóm: 17) | 11 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 7. Y-G K46 (Nhóm: 07) | 5 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 8. Y-G K46 (Nhóm: 10) | 5 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 9. Y-G K46 (Nhóm: 17) | 5 | Ngoại bệnh lý I.2-II.2-III.2 | |
| 163 | Khoa Tai Mũi Họng | 31 | |
| 1. Y-H K47 (Nhóm: 03) | 31 | Tai Mũi Họng | |
| 164 | Khoa Sốt xuất huyết | 33 | |
| 1. Y-E K47 (Nhóm: 04) | 33 | Nhi khoa III | |
| 165 | Khoa Hồi sức tích cực - chống độc | 32 | |
| 1. Y-E K47 (Nhóm: 01) | 32 | Nhi khoa III | |
| 166 | Khoa Hô hấp - Khoa Nội tổng hợp | ||
| 167 | Khoa Cấp cứu - Khoa Dinh dưỡng | 24 | |
| 1. Y-B K48 (Nhóm: 04) | 24 | Nhi khoa I-II | |
| 168 | Khoa Huyết học | 48 | |
| 1. Y-D K48 (Nhóm: 05) | 13 | Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 | |
| 2. Y-E K46 (Nhóm: 06) | 14 | Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 | |
| 3. Y D K36 (Nhóm: 02) | 21 | Nội bệnh lý IV | |
| 169 | Khoa Nội trú | 69 | |
| 1. Y C K36 (Nhóm: 01) | 69 | Da liễu | |
Tổng số thực tập thực tế tại các Khoa |
3845 | ||
Tổng số thực tập/tuần |
3739 | (trừ lại các SV thực tập không hết tuần - nếu có) |
|