Thống kê SV trường ĐH Y Dược Cần Thơ thực tập tại
Chi tiết từ ngày 19/05/2025 đến ngày 24/05/2025
TT Khoa/Đối tượng SV SL SV Học phần
1 Phòng điện trị liệu  
2 Huyết học 11  
     1. Y-A K49 (Nhóm: 06) 11 TT. Nội cơ sở I-II
3 Khoa Hô hấp  
4 Khoa Thận  
5 Khoa Cơ Xương Khớp  
6 Khoa Nội tiết  
7 Khoa Hồi sức tích cực - chống độc & Khoa cấp cứu  
8 Khoa Hô hấp 105  
     1. Y-D K45 (Nhóm: 03) 31 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
     2. Y-D K45 (Nhóm: 07) 26 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
     3. Y D K36 (Nhóm: 03) 22 Nhi khoa I-II
     4. Y D K36 (Nhóm: 04) 26 Nhi khoa I-II
9 Khoa Cấp cứu 46  
     1. Y-D K45 (Nhóm: 05) 27 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
     2. Y-B K36 (Nhóm: 03) 19 Nhi khoa I-II
10 Khoa Nội tim mạch  
11 Hội trường Bộ môn  
12 Khoa Phục hồi chức năng/ Phòng Vật lý trị liệu Người lớn (Tầng 2)  
13 Khoa Nội (Tầng 3)  
14 Khoa Ngoại thần kinh  
15 Khoa Nội tổng hợp  
16 Khoa TMH  
17 Khoa RHM  
18 Khoa Mắt  
19 Khoa Ngoại thần kinh  
20 Khoa Ngoại tiết niệu  
21 Khoa Ngoại tổng quát - lồng ngực  
22 Khoa Chấn thương chỉnh hình  
23 Khoa Y học cổ truyền  
24 Khoa Nội thần kinh  
25 Khoa truyền nhiễm  
26 Khoa Nội Thận  
27 Khoa Tiêu hoá  
28 Khoa Nội tim mạch  
29 Khoa Gây mê hồi sức  
30 Hồi sức cấp cứu  
31 Khoa nội khớp - hô hấp  
32 Khoa Nội Tim mạch - lão học  
33 Khoa Nội tiết  
34 Nội tổng hợp  
35 Xưởng chỉnh hình  
36 Khoa Phục hồi chức năng  
37 Khoa CĐHA  
38 Khoa CĐHA  
39 Khoa CĐHA  
40 khoa cdha  
41 Nhiễm - Sốt xuất huyết  
42 Tim mạch - Thận - Huyết học  
43 Khoa Tim mạch (Huyết học) 29  
     1. Y-F K46 (Nhóm: 02) 29 Nhi khoa III
44 Khoa Hóa sinh  
45 Khoa xét nghiệm  
46 Khoa xét nghiệm  
47 Khoa xét nghiệm  
48 Khoa xét nghiệm  
49 BV Ung bướu 96  
     1. Y-D K46 (Nhóm: 01) 96 Ung thư đại cương
50 Khoa Tim mạch (Thận - tiết niệu)  
51 Khoa Ung Bướu 22  
     1. Y-D K46 (Nhóm: 02) 22 Ung thư đại cương
52 Khu lâm sàng  
53 Khoa Phẫu thuật chỉnh hình - Buồng bệnh 4,5 (tầng 3)  
54 Khoa Phục hồi chức năng/ Phòng Hoạt động trị liệu (Tầng 2)  
55 Khoa Phục hồi chức năng/ Phòng Điều trị bằng các PT VLTL (Tầng 2)  
56 Khoa Phục hồi chức năng/ Phòng Vật lý trị liệu Nhi (Tầng 2)  
57 Khoa Xương Khớp 31  
     1. Y-G K46 (Nhóm: 03) 13 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     2. Y-H K46 (Nhóm: 03) 7 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     3. YHDP K48 (Nhóm: 02) 11 Nội cơ sở II
58 Khoa Ngoại lồng ngực 11  
     1. YHCT K48 (Nhóm: 01) 11 Ngoại cơ sở I
59 Phòng thực tập BM  
60 Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn  
61 Quầy thuốc BHYT  
62 Quầy thuốc phòng khám  
63 Tủ thuốc bộ môn  
64 Khoa Cấp cứu và Khám bệnh (Tầng 1)  
65 Khoa Ngoại Thần Kinh  
66 Khoa Ngoại niệu  
67 Khoa Nhi sơ sinh  
68 Khoa Dinh dưỡng 18  
     1. Y-B K36 (Nhóm: 04) 18 Nhi khoa I-II
69 Phòng khám BSGĐ  
70 phòng khám  
71 Khoa Ngoại Chấn thương Chỉnh Hình  
72 Khoa Phẫu thuật chỉnh hình - Buồng bệnh 2,3 (Tầng 3)  
73 Khoa Nội tổng hợp  
74 Khoa sanh  
75 Khoa cấp cứu  
76 Khoa Mắt  
77 Khoa Răng hàm mặt  
78 Khoa Răng hàm mặt  
79 Khoa YHCT  
80 Khoa RHM  
81 Khoa Mắt  
82 Khoa Thần kinh  
83 Khoa Y học cổ truyền  
84 Khoa Nội tổng hợp  
85 Khoa Nội tổng hợp  
86 Khoa Truyền nhiễm  
87 Khoa Truyền nhiễm  
88 Khoa ICU  
89 Khoa Lao kháng thuốc  
90 Khoa Gây mê hồi sức  
91 Khoa Gây mê hồi sức  
92 Khoa Gây mê hồi sức  
93 Khoa Gây mê hồi sức  
94 Khoa Điều trị - Khám bệnh  
95 Khoa Ngoại niệu  
96 Khoa Xương khớp  
97 Khoa Nội tim mạch can thiệp - Thần kinh  
98 Khoa Cấp cứu  
99 Khoa Cấp cứu 33  
     1. YHDP K48 (Nhóm: 05) 22 Nội cơ sở II
     2. Y-A K49 (Nhóm: 07) 11 TT. Nội cơ sở I-II
100 Khoa Ngũ quan  
101 Khoa Nội Nhi  
102 Khoa Ngoại Phụ  
103 Khoa Nội tổng hợp  
104 BV Tai Mũi Họng  
105 Khoa Lao  
106 Khoa Bệnh phổi không lao  
107 Khoa tim mạch  
108 Khoa Nội tổng hợp  
109 Khoa Ngoại tổng quát  
110 Khoa Ngoại chấn thương  
111 Khoa Sản  
112 Khoa Nhi  
113 Khoa Nội lão 10  
     1. Y-B K49 (Nhóm: 03) 10 TT. Nội cơ sở I-II
114 Khoa tim mạch 47  
     1. Y-G K46 (Nhóm: 07) 13 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     2. Y-H K46 (Nhóm: 07) 7 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     3. Y-A K37 (Nhóm: 04) 17 Nội cơ sở I
     4. Y-B K49 (Nhóm: 01) 10 TT. Nội cơ sở I-II
115 Khoa Tiêu hóa 48  
     1. Y-G K46 (Nhóm: 05) 15 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     2. Y-H K46 (Nhóm: 05) 7 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     3. Y-A K37 (Nhóm: 03) 16 Nội cơ sở I
     4. Y-B K49 (Nhóm: 09) 10 TT. Nội cơ sở I-II
116 Khoa Nội thần kinh 22  
     1. YHDP K48 (Nhóm: 03) 12 Nội cơ sở II
     2. Y-B K49 (Nhóm: 08) 10 TT. Nội cơ sở I-II
117 Khoa Nội thận 49  
     1. Y-G K46 (Nhóm: 08) 14 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     2. Y-H K46 (Nhóm: 08) 7 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     3. Y-A K37 (Nhóm: 02)
   (3 ngày, từ 19/05/2025 đến 21/05/2025)
18 Nội cơ sở I
     4. Y-B K49 (Nhóm: 05) 10 TT. Nội cơ sở I-II
118 Khoa Nội tiết 43  
     1. Y-G K46 (Nhóm: 02) 14 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     2. Y-H K46 (Nhóm: 02) 7 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     3. YHDP K48 (Nhóm: 04) 12 Nội cơ sở II
     4. Y-B K49 (Nhóm: 04) 10 TT. Nội cơ sở I-II
119 Khoa Huyết học 48  
     1. Y-G K46 (Nhóm: 01) 13 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     2. Y-H K46 (Nhóm: 01) 7 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     3. Y-A K37 (Nhóm: 02)
   (2 ngày, từ 22/05/2025 đến 23/05/2025)
18 Nội cơ sở I
     4. Y-B K49 (Nhóm: 06) 10 TT. Nội cơ sở I-II
120 Khoa Ngoại tổng quát 31  
     1. YHCT K48 (Nhóm: 06) 10 Ngoại cơ sở I
     2. YHCT K48 (Nhóm: 07) 11 Ngoại cơ sở I
     3. YHCT K48 (Nhóm: 08) 10 Ngoại cơ sở I
121 Khoa Ngoại thần kinh  
122 Khoa Ngoại niệu  
123 Khoa Ngoại lồng ngực 11  
     1. YHCT K48 (Nhóm: 05) 11 Ngoại cơ sở I
124 Khoa Ngoại chấn thương  
125 Khoa Tai Mũi Họng  
126 Khoa Sản 120  
     1. Y-A K36 (Nhóm: 01) 22 Phụ sản I-II
     2. Y-A K36 (Nhóm: 02) 22 Phụ sản I-II
     3. Y-B K45 (Nhóm: 02) 37 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II
     4. Y-C K46 (Nhóm: 02) 39 Phụ sản III
127 Khoa Hồi sức tích cực 21  
     1. Y-G K46 (Nhóm: 04) 14 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     2. Y-H K46 (Nhóm: 04) 7 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
128 Khoa Nội hô hấp 47  
     1. Y-G K46 (Nhóm: 06) 13 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     2. Y-H K46 (Nhóm: 06) 7 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     3. Y-A K37 (Nhóm: 01) 17 Nội cơ sở I
     4. Y-B K49 (Nhóm: 02) 10 TT. Nội cơ sở I-II
129 Khoa Xương khớp 44  
     1. Y-G K46 (Nhóm: 11) 7 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     2. Y-H K46 (Nhóm: 11) 14 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     3. YHDP K48 (Nhóm: 07) 12 Nội cơ sở II
     4. Y-A K49 (Nhóm: 03) 11 TT. Nội cơ sở I-II
130 Khoa tim mạch 46  
     1. Y-G K46 (Nhóm: 15) 7 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     2. Y-H K46 (Nhóm: 15) 14 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     3. Y-A K37 (Nhóm: 08) 14 Nội cơ sở I
     4. Y-A K49 (Nhóm: 01) 11 TT. Nội cơ sở I-II
131 Khoa Tiêu hóa 49  
     1. Y-G K46 (Nhóm: 13) 7 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     2. Y-H K46 (Nhóm: 13) 14 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     3. Y-A K37 (Nhóm: 07) 16 Nội cơ sở I
     4. Y-A K49 (Nhóm: 09) 12 TT. Nội cơ sở I-II
132 Khoa Nội thần kinh 21  
     1. YHDP K48 (Nhóm: 06) 9 Nội cơ sở II
     2. Y-A K49 (Nhóm: 08) 12 TT. Nội cơ sở I-II
133 Khoa Nội thận 49  
     1. Y-G K46 (Nhóm: 16) 7 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     2. Y-H K46 (Nhóm: 16) 15 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     3. Y-A K37 (Nhóm: 06)
   (3 ngày, từ 19/05/2025 đến 21/05/2025)
17 Nội cơ sở I
     4. Y-A K49 (Nhóm: 05) 10 TT. Nội cơ sở I-II
134 Khoa Nội tiết 47  
     1. Y-G K46 (Nhóm: 10) 7 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     2. Y-H K46 (Nhóm: 10) 14 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     3. YHDP K48 (Nhóm: 08) 14 Nội cơ sở II
     4. Y-A K49 (Nhóm: 04) 12 TT. Nội cơ sở I-II
135 Khoa Ngoại tổng quát 33  
     1. YHCT K48 (Nhóm: 10) 11 Ngoại cơ sở I
     2. YHCT K48 (Nhóm: 11) 11 Ngoại cơ sở I
     3. YHCT K48 (Nhóm: 12) 11 Ngoại cơ sở I
136 Khoa Ngoại thần kinh  
137 Khoa Ngoại niệu  
138 Khoa Ngoại lồng ngực 11  
     1. YHCT K48 (Nhóm: 09) 11 Ngoại cơ sở I
139 Khoa Ngoại chấn thương  
140 Khoa Tai Mũi Họng  
141 Khoa Hồi sức tích cực 21  
     1. Y-G K46 (Nhóm: 12) 7 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     2. Y-H K46 (Nhóm: 12) 14 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
142 Khoa Nội hô hấp 49  
     1. Y-G K46 (Nhóm: 14) 7 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     2. Y-H K46 (Nhóm: 14) 14 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     3. Y-A K37 (Nhóm: 05) 16 Nội cơ sở I
     4. Y-A K49 (Nhóm: 02) 12 TT. Nội cơ sở I-II
143 Khoa Ngoại tổng quát 32  
     1. YHCT K48 (Nhóm: 02) 11 Ngoại cơ sở I
     2. YHCT K48 (Nhóm: 03) 10 Ngoại cơ sở I
     3. YHCT K48 (Nhóm: 04) 11 Ngoại cơ sở I
144 Khoa Ngoại thần kinh  
145 Khoa Ngoại chấn thương  
146 Khoa Sản 118  
     1. Y-A K36 (Nhóm: 03) 22 Phụ sản I-II
     2. Y-A K36 (Nhóm: 04) 21 Phụ sản I-II
     3. Y-B K45 (Nhóm: 01) 37 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II
     4. Y-C K46 (Nhóm: 01) 38 Phụ sản III
147 Khoa Hồi sức  
148 Khoa Cấp cứu 22  
     1. YHDP K48 (Nhóm: 01) 12 Nội cơ sở II
     2. Y-B K49 (Nhóm: 07) 10 TT. Nội cơ sở I-II
149 Khoa Vô sinh  
150 Khoa Sản bệnh 41  
     1. Y-A K36 (Nhóm: 06) 21 Phụ sản I-II
     2. Y-B K45 (Nhóm: 04) 10 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II
     3. Y-C K46 (Nhóm: 06) 10 Phụ sản III
151 Khoa Phụ 41  
     1. Y-A K36 (Nhóm: 08) 21 Phụ sản I-II
     2. Y-B K45 (Nhóm: 03) 9 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II
     3. Y-C K46 (Nhóm: 03) 11 Phụ sản III
152 Khoa khám bệnh 41  
     1. Y-A K36 (Nhóm: 07) 21 Phụ sản I-II
     2. Y-B K45 (Nhóm: 06) 10 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II
     3. Y-C K46 (Nhóm: 05) 10 Phụ sản III
153 Khoa Hậu sản  
154 Khoa Hậu phẫu 40  
     1. Y-A K36 (Nhóm: 05) 21 Phụ sản I-II
     2. Y-B K45 (Nhóm: 05) 9 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Phụ sản II
     3. Y-C K46 (Nhóm: 04) 10 Phụ sản III
155 Khoa Tim mạch 77  
     1. Y-D K45 (Nhóm: 02) 28 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
     2. Y-D K45 (Nhóm: 06) 26 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
     3. Y D K36 (Nhóm: 02) 23 Nhi khoa I-II
156 Khoa Tiêu hóa 48  
     1. Y-D K45 (Nhóm: 04) 27 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
     2. Y-B K36 (Nhóm: 01) 21 Nhi khoa I-II
157 Khoa Tim mạch (Thận - Huyết học) 20  
     1. Y-B K36 (Nhóm: 02) 20 Nhi khoa I-II
158 Khoa Sơ sinh 69  
     1. Y-D K45 (Nhóm: 08) 27 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
     2. Y D K36 (Nhóm: 01) 42 Nhi khoa I-II
159 Khoa Truyền nhiễm 30  
     1. Y-F K46 (Nhóm: 03) 30 Nhi khoa III
160 Khoa Ngoại Tổng Quát  
161 Khoa Tai Mũi Họng  
162 Khoa Sốt xuất huyết 29  
     1. Y-F K46 (Nhóm: 01) 29 Nhi khoa III
163 Khoa Hồi sức tích cực - chống độc 57  
     1. Y-F K46 (Nhóm: 04) 29 Nhi khoa III
     2. Y-D K45 (Nhóm: 01) 28 TT. Định hướng cơ bản chuyên khoa Nhi II
164 Khoa Hô hấp - Khoa Nội tổng hợp  
165 Khoa Cấp cứu - Khoa Dinh dưỡng  
166 Khoa Huyết học 39  
     1. Y-G K46 (Nhóm: 09) 7 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     2. Y-H K46 (Nhóm: 09) 15 Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2
     3. Y-A K37 (Nhóm: 06)
   (2 ngày, từ 22/05/2025 đến 23/05/2025)
17 Nội cơ sở I
167 Khoa Nội trú  
Tổng số thực tập thực tế tại các Khoa
1973  
Tổng số thực tập/tuần
1938
(trừ lại các SV thực tập không hết tuần - nếu có)