TT |
Ngày |
Thời gian |
Nhóm |
Lớp |
SL |
Học phần |
Chủ đề |
GV |
HT |
1 |
22/10/2024 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04, 01, 02, 03, 04 |
Y-E K47 | Y-E K47 | Y-E K47 | Y-E K47 | Y-F K47 | Y-F K47 | Y-F K47 | Y-F K47 |
|
100 |
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 |
Thallasemia/Hemophilia |
BSCK2. Trương Thị Minh Khang |
HT 7.1 |
2 |
14/11/2024 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04 |
YHDP K47 |
54 |
Nội bệnh lý I |
Thiếu máu dinh dưỡng (sắt) |
BSCK2. Trương Thị Minh Khang |
HT 7.2 |
3 |
18/11/2024 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04 |
YHDP K47 |
54 |
Nội bệnh lý I |
Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch |
BSCK2. Trương Thị Minh Khang |
HT 7.2 |
4 |
13/12/2024 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08 |
Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 |
|
106 |
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 |
ITP/Hemophilia |
BSCK2. Trương Thị Minh Khang |
HT 7.1 |
5 |
18/04/2025 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08 |
Y-G K46 |
109 |
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 |
ITP/Hemophilia |
BSCK2. Trương Thị Minh Khang |
HT 7.1 |
6 |
11/06/2025 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08 |
Y-D K46 |
58 |
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 |
ITP/Hemophilia |
BSCK2. Trương Thị Minh Khang |
7.3 |
7 |
23/06/2025 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04 |
Y-A K47 |
51 |
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 |
Thallasemia/Hemophilia |
BSCK2. Trương Thị Minh Khang |
HT 7.1 |