TT |
Ngày |
Thời gian |
Nhóm |
Lớp |
SL |
Học phần |
Chủ đề |
GV |
HT |
1 |
01/10/2024 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04, 01, 02, 03, 04 |
Y-E K47 | Y-E K47 | Y-E K47 | Y-E K47 | Y-F K47 | Y-F K47 | Y-F K47 | Y-F K47 |
|
100 |
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 |
Viêm phổi cộng đồng |
BSCK2. Nguyễn Thị Hồng Trân |
HT 7.1 |
2 |
15/10/2024 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04, 01, 02, 03, 04 |
Y-E K47 | Y-E K47 | Y-E K47 | Y-E K47 | Y-F K47 | Y-F K47 | Y-F K47 | Y-F K47 |
|
100 |
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 |
Hen phế quản |
BSCK2. Nguyễn Thị Hồng Trân |
HT 7.1 |
3 |
21/10/2024 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04 |
Y D K36 |
44 |
Nội bệnh lý I-II |
Dãn phế quản |
BSCK2. Nguyễn Thị Hồng Trân |
7.3 |
4 |
04/11/2024 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04, 01, 02, 03, 04 |
Y-E K47 | Y-E K47 | Y-E K47 | Y-E K47 | Y-F K47 | Y-F K47 | Y-F K47 | Y-F K47 |
|
100 |
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 |
Bệnh lý màng phổi |
BSCK2. Nguyễn Thị Hồng Trân |
HT 7.1 |
5 |
15/11/2024 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04, 01, 02, 03, 04 |
Y-E K47 | Y-E K47 | Y-E K47 | Y-E K47 | Y-F K47 | Y-F K47 | Y-F K47 | Y-F K47 |
|
100 |
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 |
Viêm phổi cộng đồng |
BSCK2. Nguyễn Thị Hồng Trân |
HT 7.1 |
6 |
15/11/2024 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04 |
Y D K36 |
44 |
Nội bệnh lý I-II |
Hen phế quản |
BSCK2. Nguyễn Thị Hồng Trân |
7.3 |
7 |
18/11/2024 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04 |
Y D K36 |
44 |
Nội bệnh lý I-II |
Bệnh lí màng phổi |
BSCK2. Nguyễn Thị Hồng Trân |
7.3 |
8 |
27/11/2024 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08 |
Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 |
|
106 |
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 |
Viêm phổi cộng đồng |
BSCK2. Nguyễn Thị Hồng Trân |
HT 7.1 |
9 |
04/12/2024 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04 |
YHDP K47 |
53 |
Nội bệnh lý II |
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính |
BSCK2. Nguyễn Thị Hồng Trân |
HT 7.4 |
10 |
30/12/2024 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08 |
Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 |
|
106 |
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 |
Bệnh lý màng phổi |
BSCK2. Nguyễn Thị Hồng Trân |
HT 7.1 |
11 |
06/01/2025 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08 |
Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 |
|
106 |
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 |
Hen phế quản |
BSCK2. Nguyễn Thị Hồng Trân |
HT 7.1 |
12 |
02/04/2025 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08 |
Y-G K46 |
109 |
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 |
Viêm phổi cộng đồng |
BSCK2. Nguyễn Thị Hồng Trân |
Phòng học SV tại khoa TMH |
13 |
05/05/2025 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08 |
Y-G K46 |
109 |
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 |
Bệnh lý màng phổi |
BSCK2. Nguyễn Thị Hồng Trân |
HT 7.1 |
14 |
12/05/2025 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08 |
Y-G K46 |
109 |
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 |
Hen phế quản |
BSCK2. Nguyễn Thị Hồng Trân |
HT 7.1 |
15 |
28/05/2025 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08 |
Y-D K46 |
58 |
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 |
Viêm phổi cộng đồng |
BSCK2. Nguyễn Thị Hồng Trân |
7.3 |
16 |
04/06/2025 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04 |
Y-A K47 |
51 |
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 |
Viêm phổi cộng đồng |
BSCK2. Nguyễn Thị Hồng Trân |
HT 7.1 |
17 |
13/06/2025 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04 |
Y-A K47 |
51 |
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 |
Hen phế quản |
BSCK2. Nguyễn Thị Hồng Trân |
HT 7.1 |
18 |
25/06/2025 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08 |
Y-D K46 |
58 |
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 |
Bệnh lý màng phổi |
BSCK2. Nguyễn Thị Hồng Trân |
7.3 |
19 |
01/07/2025 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08 |
Y-D K46 |
58 |
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 |
Hen phế quản |
BSCK2. Nguyễn Thị Hồng Trân |
7.3 |
20 |
09/07/2025 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04 |
Y-A K47 |
51 |
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 |
Bệnh lý màng phổi |
BSCK2. Nguyễn Thị Hồng Trân |
HT 7.1 |