TT |
Ngày |
Thời gian |
Nhóm |
Lớp |
SL |
Học phần |
Chủ đề |
GV |
HT |
1 |
01/10/2024 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04 |
Y D K36 |
44 |
Nội bệnh lý I-II |
Tăng huyết áp |
BSCK2. Mai Long Thủy |
7.3 |
2 |
14/10/2024 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04, 01, 02, 03, 04 |
Y-E K47 | Y-E K47 | Y-E K47 | Y-E K47 | Y-F K47 | Y-F K47 | Y-F K47 | Y-F K47 |
|
100 |
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 |
Tăng huyết áp |
BSCK2. Mai Long Thủy |
HT 7.1 |
3 |
24/10/2024 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04 |
Y D K36 |
44 |
Nội bệnh lý I-II |
Suy tim |
BSCK2. Mai Long Thủy |
7.3 |
4 |
07/11/2024 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04, 01, 02, 03, 04 |
Y-E K47 | Y-E K47 | Y-E K47 | Y-E K47 | Y-F K47 | Y-F K47 | Y-F K47 | Y-F K47 |
|
100 |
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 |
Suy tim |
BSCK2. Mai Long Thủy |
HT 7.1 |
5 |
07/11/2024 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04 |
Y D K36 |
44 |
Nội bệnh lý I-II |
Bệnh van tim |
BSCK2. Mai Long Thủy |
7.3 |
6 |
12/11/2024 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04 |
YHDP K47 |
54 |
Nội bệnh lý I |
Tăng huyết áp |
BSCK2. Mai Long Thủy |
HT 7.2 |
7 |
28/11/2024 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08 |
Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 |
|
106 |
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 |
Tăng huyết áp |
BSCK2. Mai Long Thủy |
HT 7.1 |
8 |
24/12/2024 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08 |
Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-A K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 | Y-B K46 |
|
106 |
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 |
Suy tim |
BSCK2. Mai Long Thủy |
HT 7.1 |
9 |
08/04/2025 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08 |
Y-G K46 |
109 |
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 |
Tăng huyết áp |
BSCK2. Mai Long Thủy |
Phòng học SV tại khoa TMH |
10 |
07/05/2025 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08 |
Y-G K46 |
109 |
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 |
Rối loạn nhịp tim |
BSCK2. Mai Long Thủy |
HT 7.1 |
11 |
03/06/2025 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08 |
Y-D K46 |
58 |
Nội bệnh lý I.2-II.2-III.2-IV.2 |
Tăng huyết áp |
BSCK2. Mai Long Thủy |
7.3 |
12 |
12/06/2025 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04 |
Y-A K47 |
51 |
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 |
Rối loạn nhịp tim |
BSCK2. Mai Long Thủy |
HT 7.1 |
13 |
16/07/2025 |
10:00 - 11:00 |
01, 02, 03, 04 |
Y-A K47 |
51 |
Nội bệnh lý I.1-II.1-III.1-IV.1 |
Suy tim |
BSCK2. Mai Long Thủy |
HT 7.1 |